陆西星
Writing
0.4344
Lu Xixing, 长庚, 潜虚, 方壶外史, Fanghu Waishi, Changgeng, Qianxu, Trường Canh, Tiềm Hư, Phương Hồ Ngoại Sử, りく せいせい, Lu Xi Xing, FanghuWaishi, Fang Hu Waishi